Tìm đường

Ngành nghể kinh doanh

Tên ngành Mã ngành Ngành chính
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661 Y
Sản xuất sắt, thép, gang 24100 N
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210 N
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030 N
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300 N
Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300 N
Khai thác khí đốt tự nhiên 06200 N
Khai thác dầu thô 06100 N
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220 N
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290 N
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810 N
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910 N
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990 N
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100 N
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010 N
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702 N
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090 N
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200 N
Điều hành tua du lịch 79120 N
Khai thác gỗ 02210 N
Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210 N
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300 N
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200 N
Xây dựng nhà các loại 41000 N
Xây dựng công trình công ích 42200 N
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900 N
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620 N
Bán buôn thực phẩm 4632 N
Bán buôn đồ uống 4633 N
Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662 N
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 N
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669 N
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933 N
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022 N
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210 N
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 N
Dịch vụ ăn uống khác 56290 N
Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630 N
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100 N
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200 N