Tìm đường

Ngành nghể kinh doanh

Tên ngành Mã ngành Ngành chính
Quảng cáo 73100 Y
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900 N
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020 N
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110 N
Hoạt động tư vấn quản lý 70200 N
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110 N
Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100 N
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 N
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300 N
Giáo dục nghề nghiệp 8532 N
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000 N
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110 N
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220 N
In ấn 18110 N
Dịch vụ liên quan đến in 18120 N
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730 N
Đại lý du lịch 79110 N
Điều hành tua du lịch 79120 N
Lập trình máy vi tính 62010 N
Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630 N
Xây dựng nhà các loại 41000 N
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900 N
Lắp đặt hệ thống điện 43210 N
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322 N
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290 N
Hoàn thiện công trình xây dựng 43300 N
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900 N
Đại lý, môi giới, đấu giá 4610 N
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641 N
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649 N
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510 N
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 N
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669 N
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229 N
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610 N
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210 N
Dịch vụ ăn uống khác 56290 N
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200 N