Ngành nghể kinh doanh
Tên ngành | Mã ngành | Ngành chính |
---|---|---|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | Y |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | N |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | N |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | N |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | N |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | N |
Bưu chính | 53100 | N |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | 66190 | N |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | N |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | N |
Cho thuê xe có động cơ | 7710 | N |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | N |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | N |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | 1040 | N |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | N |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | N |
Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | N |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | N |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | N |
Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | N |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | N |
Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | N |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | N |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | N |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | N |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | N |
Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | N |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | N |
Bán buôn gạo | 46310 | N |
Bán buôn thực phẩm | 4632 | N |
Bán buôn đồ uống | 4633 | N |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | N |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | N |
Tags: công ty, doanh nghiệp, shop